Có 2 kết quả:

两个中国 liǎng gè zhōng guó ㄌㄧㄤˇ ㄍㄜˋ ㄓㄨㄥ ㄍㄨㄛˊ兩個中國 liǎng gè zhōng guó ㄌㄧㄤˇ ㄍㄜˋ ㄓㄨㄥ ㄍㄨㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

two-China (policy)

Từ điển Trung-Anh

two-China (policy)